-
TOYOTA INNOVA 2.0G 2016 (SỐ TỰ ĐỘNG)
- Post on 25-06-2016 11:31:21 AM - 2330 Views
-
Price: 817.000.000 VND
-
Toyota Innova 2.0G
Hãng sản xuất : Lắp ráp tại Việt Nam
Bảo hành : Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước
Địa điểm bán : 188 Lê Trọng Tấn, Phường Tay Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM
Innova G | ||
Hộp số | 4 Số tự động | |
Chỗ ngồi | 8 | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm) | 4589 x 1775 x 1750 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở Trước x sau (mm) | 1510 x 1510 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 176 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1530 -1605 | |
Trọng lương toàn tải (kg) | 2170 | |
Dung tích bình xăng (lít) | 55 | |
Vận tốc tối đa (Km/h) | 170 | |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo Sau | 4 điểm liên kết, lò xo cuộn và tay đòn bên | |
Phanh trước / sau | Đĩa thông gió 14”/Tang trống | |
Lốp & mâm xe | 205/65R15 mâm đúc 10 chấu | |
ĐỘNG CƠ | ||
Mã động cơ | 1TR - FE | |
Loại | Động cơ xăng, VVTi, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC | |
Dung tích công tác (cc) | 1998 | |
Tỷ số nén | 9.8:1 | |
Công suất tối đa (Kw/rpm) | 100/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (N.m/rpm) | 182/400 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Step 2 | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
Ngoại thất | ||
Đèn trước | Halogen | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | Có | |
Kính chiếu hậu Chỉnh điện Tích hợp đèn báo rẽ Màu | Có | |
Có | ||
Cùng màu thân xe | ||
Nội thất | ||
Tay lái Kiểu Nút bấm điều chỉnh Điều chỉnh Trợ lực | 4 chấu, bọc da, mạ bạc Hệ thống âm thanh và màn hình hiển thị đa thông tin | |
Gật gù | ||
Thủy lực | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Optitron và điều chỉnh độ sáng | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Cửa sổ điều khiển điện | Có, 1 chạm ghế ngưới lái | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, chỉnh tay, cửa gió các hàng ghế | |
Khoá điều khiển từ xa | Có | |
Hệ thống âm thanh | Toyota Audio 6 loa, CD 1 đĩa, MP3/WMA, USB/AUX, kết nối Bluetooth | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Hàng ghế trước Trượt/Ngả lưng ghế Điều chỉnh độ cao | Chỉnh tay Chỉnh tay/ ghế người lái | |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt - ngả lưng ghế, Gấp 40:60 | |
Hàng ghế thứ 3 | Ngả lưng ghế, gấp 50:50 Gập sang 2 bên | |
An toàn | ||
Hệ thống chống trộm | Có | |
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) | Có | |
Cột lái tự đỗ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đỗ | Có | |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu | Có |
Products in this Category